Có 2 kết quả:

輪子 lún zi ㄌㄨㄣˊ 轮子 lún zi ㄌㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wheel
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wheel
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0